Sữa được coi là thực phẩm bổ dưỡng cho cả người lớn và trẻ nhỏ, nhưng những người hay bị táo bón có nên uống sữa hay không? Để tìm hiểu chi tiết giải đáp, mời bạn theo dõi nội dung bài viết dưới đây. Mục lụcMột số lợi ích tuyệt vời của sữa mang lạiBị táo bón có nên uống sữa?Khi bị táo bón nên uống loại sữa nào?Những lưu ý khi uống sữa để tránh táo bónMột số biện pháp giúp giảm táo bón tại nhàCung cấp đầy đủ nước cho cơ thểBổ sung chất xơ hòa tanChế độ tập luyệnÁp dụng chế độ ăn FODMAP thấpBổ sung ProbioticĂn thực phẩm prebioticBổ sung MagieGiải pháp cho người bị táo bón do hội chứng ruột kích thích và bệnh đại tràng Một số lợi ích tuyệt vời của sữa mang lại Làm đẹp da Nhiều dưỡng chất trong sữa có tác dụng làm đẹp da, chẳng hạn: Kẽm có trong sữa giúp kiểm soát dầu nhờn trên da để hạn chế sự xuất hiện của mụn trứng cá. Canxi là một trong những thành phần chính để tạo lên các lớp da. Uống sữa thường xuyên giúp phục hồi vùng da bị hư tổn. Các loại vitamin nhóm B trong sữa có thể bảo vệ tế bào da khỏi tác động oxy hóa, giúp cho da mịn màng, duy trì độ ẩm tự nhiên và trắng sáng. Giúp xương, răng chắc khỏe Sữa là một trong những thực phẩm cung cấp canxi rất tốt cho cơ thể, canxi là nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của răng và xương. Ngoài ra, canxi đóng vai trò quan trọng trong việc co bóp đẩy máu đi khắp cơ thể, khi lượng canxi bị thấp cơ thể sẽ “lấy” canxi từ xương để bổ sung cho máu. Nhưng nếu cơ thể được bổ sung đủ canxi trong bữa ăn hàng ngày thì canxi cho máu có thể được cấp đủ và bảo toàn canxi trong xương. Tốt cho cơ bắp Các protein được tìm thấy trong sữa giúp nâng cao sự phát triển cơ bắp, phục hồi năng lượng tiêu hao, ngăn ngừa tình trạng nhức mỏi cơ bắp và bổ sung thêm các chất lỏng đã bị mất trong quá trình hoạt động thể chất. Giảm căng thẳng Trong sữa tươi có các thành phần vitamin A, vitamin D, canxi, protein, chất chống oxy hóa có thể giúp nâng cao chất lượng giấc ngủ, xoa dịu tinh thần, ổn định tâm lý. Chính vì vậy, sữa tươi có thể coi như một liều thuốc giảm căng thẳng, giúp bạn cảm thấy bình tĩnh, dễ chịu, thoải mái hơn, giảm căng cơ và làm dịu các dây thần kinh trong cơ thể. Tăng miễn dịch Trong sữa gồm các chất béo, canxi và các khoáng chất, vitamin giúp tăng cường sức đề kháng, phục hồi hệ miễn dịch chống lại các vi khuẩn bên trong đường ruột. Ngoài ra theo nghiên cứu trong sữa có một lượng axit lactic – đây là một chất giúp kích thích hoạt động tiêu hóa rất tốt. Để ngăn chặn chứng ợ nóng, bạn có thể uống một ly sữa giúp bao phủ thành thực quản và dạ dày, bạn sẽ thấy giảm nhanh triệu chứng khó chịu. Bị táo bón có nên uống sữa? Hầu hết, các loại sữa chúng ta thường uống được coi là thực phẩm đã qua chế biến, nó có thể chứa cả kháng sinh và các kích thích tố từ những con bò. Ngoài ra, hầu như nó luôn được thanh trùng để tiêu diệt vi khuẩn. Trong quá trình thanh trùng, một số loại enzym có giá trị giúp chúng ta tiêu hóa sữa bị loại bỏ. Chính vì vậy, sữa có khả năng gây ra các vấn đề tiêu hóa hơn và hoạt động như một tác nhân gây táo bón. Bên cạnh đó, sữa cung cấp rất nhiều dưỡng chất cho cơ thể để phục vụ các hoạt động trong ngày. Tuy nhiên, sữa có nhiều chất béo nhưng lại quá ít chất xơ nên nếu tiêu thụ quá nhiều sữa cũng có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng táo bón. Không chỉ vậy, trong sữa có chứa Immunoglobulin – đây là một loại protein có liên quan đến tình trạng táo bón. Vì vậy, khi bạn tiêu thụ quá nhiều sữa, cũng là nguyên nhân gây khó tiêu và táo bón. Khi bị táo bón nên uống loại sữa nào? Các chuyên gia sức khỏe và dinh dưỡng cho rằng các chế phẩm từ sữa như cream, bơ, phô mai, sữa chua… đều có nguồn gốc từ sữa động vật hoàn toàn có lợi cho sức khỏe dạ dày đặc biệt là sữa chua. Các lợi khuẩn lên men trong sữa chua tạo nên enzym proteaza, có tác dụng thủy phân protein thành các axit amin tự do dễ hấp thụ. Lactose trong sữa chua sau khi lên men sẽ chuyển hóa thành các phân tử đường đơn bao gồm glucose và galactose, cuối cùng nó chuyển thành axit lactic. Axit lactic tác dụng với một thành phần khác là canxi cazeinat có trong sữa, tạo ra axit cazeinic và canxi lactat kiềm chế sự phát triển của vi khuẩn trong đường ruột, giúp dễ tiêu hóa. Các sản phẩm từ sữa như nấm sữa kefir, sữa chua thì lại giàu probiotic, có lợi cho sự phát triển của các lợi khuẩn trong đường ruột từ đó hỗ trợ tốt cho quá trình tiêu hóa và làm giảm táo bón và khó chịu ở bụng. Những lưu ý khi uống sữa để tránh táo bón Không nên uống sữa, hay vừa ăn sữa chua và uống sữa tươi cùng một số thực phẩm đông lạnh chế biến sẵn như xúc xích, pate, thịt xông khói, thực phẩm nhiều dầu mỡ vì chúng có thể sẽ gây dạ dày, táo bón và rối loạn tiêu hóa. Với trẻ em, để tránh hiện tượng táo bón khi uống sữa, cha mẹ nên cho trẻ uống sữa phù hợp với lứa tuổi, phù hợp với thể trạng dinh dưỡng, không nên thường xuyên thay đổi sữa. Không nên uống sữa khi bụng quá đói hoặc uống sữa để giải khát, thời điểm uống sữa tốt nhất trong ngày là sau bữa cơm 1-2 tiếng để tránh đau bụng và gặp các vấn đề về tiêu hóa. Một số biện pháp giúp giảm táo bón tại nhà Cung cấp đầy đủ nước cho cơ thể Cơ thể mất nước thường xuyên cũng là một trong những nguyên nhân gây táo bón. Chính vì vậy, để ngăn ngừa nguy cơ mắc táo bón, bạn nên chú trọng đến việc cung cấp và giữ đủ nước cho cơ thể. Khi bị táo bón, bạn nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng, một số loại nước khoáng có ga có thể giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh táo bón, giúp tăng nhu động ruột, bù nước hơn nước lọc. Ngài ra, nó cũng rất phù hợp để sử dụng cho những người mắc chứng khó tiêu, hoặc những người bị táo bón vô căn mãn tính (CIC). Bạn cũng cần lưu ý, không nên lự chọn các loại đồ uống có ga chứa nhiều đường ( như nước ngọt,). Bởi chúng thường tiềm ẩn những nguy cơ gây hại tới sức khỏe, thậm chí có thể khiến cho tình trạng táo bón của bạn trở nên nghiêm trọng hơn. Lưu ý: Nếu bạn bị táo bón do hội chứng ruột kích thích (IBS), bạn nên sử dụng nước lọc thay cho các loại nước có ga để tránh làm tình trạng bên trở lên trầm trọng hơn nhé. Bổ sung chất xơ hòa tan Nhìn chung, chất xơ được chia thành 2 loại chính gồm: Chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan. Chất xơ hòa tan thường có trong lúa mạch, yến mạch, đậu, đậu lăng, đậu Hà Lan, các loại hạt và một số loại trái cây khác. Loại chất xơ này giúp hấp thụ nước và tạo thành một loại gel hỗn hợp, giúp cải thiện độ đặc của phân và làm mềm phân hơn. Chất xơ không hòa tan có trong rau, cám lúa mì và một số loại ngũ cốc nguyên hạt. Loại chất xơ này giúp phân di chuyển nhanh và dễ dàng hơn qua hệ tiêu hóa. Các chuyên gia dinh dưỡng cho biết, chất xơ hòa tan là một lựa chọn tuyệt vời cho những người đang điều trị táo bón. Tuy nhiên, một số loại chất xơ hòa tan lên men có thể không mang lại hiệu quả điều trị bệnh táo bón vì chúng làm mất khả năng giữ nước. Với chất xơ không hòa tan có thể khiến tình trạng táo bón trầm trọng hơn ở những người mắc hội chứng ruột kích thích IB. ☛ Có thể bạn quan tâm: Tại sao ăn nhiều rau xanh vẫn bị táo bón? Chế độ tập luyện Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tập luyện thể dục thể thao thường xuyên có thể giúp bạn tiêu hóa nhanh hơn, cải thiện các triệu chứng khó chịu của táo bón, dễ đi vệ sinh nặng hơn. Bạn có thể luyện tập những bài thể dục ở mức độ vừa phải, phù hợp với sức khỏe như đi bộ nhẹ nhàng, chạy, bơi lội, đạp xe, bơi lội để cải thiện sức khỏe, cải thiện triệu chứng táo bón. Chú ý: Không nên tập quá sức hoặc tập các bài tập mạnh mẽ bởi có thể khiến triệu chứng táo bón trở nên tồi tệ hơn với một số trường hợp táp bón nặng. Áp dụng chế độ ăn FODMAP thấp FODMAP thấp là chế độ ăn kiêng ba giai đoạn bao gồm giai đoạn loại bỏ FODMAP 2 đến 4 tuần, sau đó dần dần sử dụng lại các thực phẩm có chứa FODMAP riêng lẻ để xác định độ nhạy cảm của bệnh nhân và tự do hóa chế độ ăn uống trong giai đoạn cuối. Với những đối tượng bị hội chứng ruột kích thích thể táo bón cần áp dụng chế độ ăn FODMAT thấp giúp điều trị bệnh và cải thiện các triệu chứng của táo bón: Nên chọn lựa: Các loại rau cải, bông cải xanh, bí xanh, đậu xanh, rau bina, dưa chuột, cà rốt. Chọn lựa những loại trái cây như nho, cam, kiwi, dứa, nho, dâu tây. Nên bổ sung khoai tây, gạo lức. Một số loại thực phẩm giàu protein như thịt gà, thịt bò, gà tây, trứng. Một số loại cá như cá hồi, cá ngừ. Loại hạt như hạt bí ngô, bơ, đậu phộng, quả óc chó Một số loại thực phẩm cần tránh bao gồm: Các loại tỏi, măng tây, hành, nấm Không nên ăn mận khô, đào, bơ Tránh các loại thịt, cá tẩm bột, xúc xích Chế độ ăn FODMAT thấp này bạn có thể duy trì khoảng 3 – 7 ngày để đẩy lùi tình trạng táo bón, sau đó bạn nên trở về chế độ ăn bình thường. Bổ sung Probiotic Probiotics là một loại lợi khuẩn sống trong đường ruột, chúng thường bao gồm Lactobacillus và Bifidobacteria và có tác dụng ngăn ngừa chứng táo bón mãn tính. Một số người bị táo bón mãn tính có thể bị mất đi sự cân bằng giữa các vi khuẩn sống trong đường ruột. Chính vì vậy, bạn tiêu thụ những loại thực phẩm chứa Probiotic sẽ góp phần cải thiện được sự mất cân bằng này, đồng thời ngăn ngừa tình trạng táo bón xảy ra. Một số loại thực phẩm giúp bỏ sung probiotic cho người táo bón: Sữa chua Sữa đậu nành Các loại nước ép trái cây Thức uống từ sữa lên men Dưa muối… Lưu ý: Với một số người bị hội chứng ruột kích thích thể táo bón, trước khi sử dụng nên tham khảo ý kiến bác sĩ về những ảnh hưởng của việc bổ sung probiotic đối với tình trạng sức khỏe của mình nhé. ☛ Giải đáp thắc mắc: Ăn ổi bị táo bón – liệu có phải sự thật? Ăn thực phẩm prebiotic Prebiotics là một loại chất xơ carbohydrate khó tiêu hóa, bao gồm inulin và oligosaccharide. Nó có tác dụng cải thiện được sức khỏe của hệ tiêu hóa, tăng cường các lợi khuẩn trong đường ruột và cải thiện sự cân bằng của hệ vi khuẩn đường ruột, giúp tăng tần suất đi đại tiện và giúp làm mềm phân hơn. Một số thực phẩm giúp bổ sung prebiotics như atisô Jerusalem, tỏi, tỏi tây, rau diếp xoăn, hành và đậu xanh. Bổ sung Magie Bổ sung Megie từ thực phẩm như ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh trong chế độ ăn uống để giảm táo bón. Ngoài ra có thể sử dụng các sản phẩm bổ sung magie có tác dụng như thuốc nhuận tràng thẩm thấu giúp bổ sung nước vào hệ tiêu hóa và làm mềm phân. ☛ Đọc thêm: Mách bạn cách chữa đầy bụng khó tiêu táo bón hiệu quả Giải pháp cho người bị táo bón do hội chứng ruột kích thích và bệnh đại tràng Nếu bạn bị táo bón do hội chứng ruột kích thích và viêm đại tràng, một giải pháp chuyên biệt giúp giảm nhanh triệu chứng bệnh chính là Tràng Phục Linh PLUS. Tràng Phục Linh PLUS (nhãn vàng) có chứa các thành phần thảo dược có tác dụng trị táo bón, gồm: Hoàng bá, bạch truật, bạch thược, bạch phục linh, 5-HTP, ImmuneGamma. Không chỉ giúp giảm triệu chứng bệnh, Tràng Phục Linh PLUS là sản phẩm đầu tiên chứa 5-HTP có tác dụng giảm kích thích thích gây co thắt đại tràng như stress, căng thẳng. Tràng Phục Linh PLUS thích hợp sử dụng cho các đối tượng: Người bị táo bón do hội chứng ruột kích thích, viêm đại tràng cấp hoặc mãn tính. Người bị đau bụng quặn, đi ngoài nhiều lần, phân nát có hoặc không kèm theo máu. Người đã sử dụng nhiều phương pháp chữa bệnh khác nhưng không có biến chuyển. Tràng Phục Linh PLUS hiện được phân phối tại hơn 10.000 hiệu thuốc trên toàn quốc. Để tìm địa chỉ giao hàng gần nhất, bạn có thể CLICK TẠI ĐÂY Để mua hàng và giao hàng tại nhà với giá niêm yết, mời bạn BẤM VÀO ĐÂY. Trên đây là các thông tin chi tiết trả lời cho câu hỏi táo bón có nên uống sữa hay không? Nếu còn bất cứ băn khoăn nào, bạn có thể gọi điện đến số điện thoại tư vấn miễn cước 1800.1506 để các dược sĩ tư vấn kỹ hơn nhé. Tham khảo: https://www.healthline.com/nutrition/8-foods-that-cause-constipation#3.-Processed-grains https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/nejm199810153391602 https://www.optibacprobiotics.com/professionals/latest-research/gut-health/constipation-caused-by-milk Chia sẻ11
Viêm đại tràng
Khoai lang - nên ăn hay không khi bị viêm đại tràng?
Viêm đại tràng là một bệnh về đường tiêu hóa nên người bệnh cần phải chú ý đến chế độ ăn uống của mình. Vậy người bị viêm đại tràng có nên ăn khoai lang không? Chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé! Mục lụcLợi ích của khoai lang đối với sức khỏeNgười bị viêm đại tràng có nên ăn khoai lang không?Các món ăn từ khoai lang tốt cho người viêm đại tràngKhoai lang hấpCanh khoai lang với thịt hoặc xươngKhoai lang hầm cáCháo khoai lang thịt bămBánh bao khoai langChè khoai langLưu ý khi ăn khoai lang cho người bị viêm đại tràngMột số lưu ý về ăn uống cho người bệnh viêm đại tràngTràng Phục Linh PLUS – Giải pháp hỗ trợ cải thiện triệu chứng viêm đại tràng Lợi ích của khoai lang đối với sức khỏe Khoa học đã chứng minh(1): Khoai lang có chứa nhiều chất dinh dưỡng như: tinh bột, vitamin A, vitamin B, vitamin C, protein, glucose… không chỉ tốt cho hệ tiêu hóa mà còn có nhiều tác dụng khác tốt cho sức khỏe như: Giúp mắt khỏe mạnh Bảo vệ tim Kiểm soát đường huyết Giúp xương chắc khỏe Bảo vệ làn da khỏe mạnh Giảm dị ứng, sưng, viêm Khoai lang chứa nhiều chất dinh dưỡng như các Vitamin, Protein, Gucose… mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe Người bị viêm đại tràng có nên ăn khoai lang không? Khoai lang là một trong những loại thực phẩm rất tốt cho hệ tiêu hóa mà người bị viêm đại tràng không nên bỏ qua. Các nghiên cứu cho thấy (2), trong khoai lang chứa tinh bột có tác dụng làm tăng số lượng một chủng lợi khuẩn là Bifidobacteria. Những vi khuẩn này rất có ích cho đường ruột, chúng hỗ trợ phân hủy carbs phức tạp và chất xơ. Ngoài ra, chúng còn hạn chế được các nguy cơ mắc các bệnh đường ruột như: hội chứng ruột kích thích, ung thư ruột… Nổi bật, nghiên cứu(3) trên động vật gần đây cho thấy: Choline trong khoai lang có tác dụng chống viêm và làm giảm các tổn thương trên niêm mạc đại tràng, từ đó làm giảm được các triệu chứng của viêm đại tràng. Nếu bị viêm đại tràng, bạn nên thêm khoai lang vào thực đơn ăn uống hằng ngày để cải thiện tình trạng viêm, đồng thời giúp nhuận tràng, giảm táo bón. Ăn khoai lang giúp tăng số lượng lợi khuẩn Bifidobacteria có ích cho đường ruột ☛ Tìm hiểu thêm: 6 loại trái cây tốt cho người bị viêm đại tràng Các món ăn từ khoai lang tốt cho người viêm đại tràng Dưới đây là một vài món ăn chế biến từ khoai lang tốt cho người viêm đại tràng: Khoai lang hấp Khoai lang hấp là món ăn có cách chế biến đơn giản nhất mà vẫn giữ nguyên được giá trị dinh dưỡng của khoai. Nguyên liệu: khoai lang. Cách chế biến: bạn chỉ cần rửa sạch khoai, sau đó cho vào nồi hấp cách thủy khoảng 35-45 phút. Canh khoai lang với thịt hoặc xương Nguyên liệu: khoai lang, thịt băm hoặc xương sườn. Cách chế biến: Khoai lang rửa sạch, gọt vỏ, cắt miếng nhỏ vừa ăn. Thịt rửa sạch rồi băm nhỏ, xương thì rửa sạch rồi chặt thành miếng, bỏ vào bát ướp gia vị. Đối với canh xương: ninh xương cho đến khi xương chín mềm thì bỏ khoai vào nấu tiếp cho đến khi khoai chín, nêm gia vị vừa ăn. Đối với canh thịt băm: cho thịt vào nấu 1 lúc rồi cho khoai vào ninh đến khi chín, khoai mềm, nêm gia vị vừa ăn. Canh khoai lang chứa nhiều dưỡng chất phù hợp cho người viêm đại tràng Khoai lang hầm cá Nguyên liệu: khoai lang, cá, củ nghệ. Sự kết hợp của cả khoai lang và nghệ rất tốt trong việc hỗ trợ tiêu hóa. Cách chế biến: Khoai lang rửa sạch, gọt vỏ, cắt miếng vừa ăn. Nghệ rửa sạch, dập cho nát. Cá đánh vảy, mổ ruột, thái khúc rồi ướp gia vị. Cho cá, nghệ và khoai vào nồi hầm đến khi tất cả chín nhừ. Trong quá trình nấu, bạn nêm gia vị cho vừa ăn. Cháo khoai lang thịt băm Nguyên liệu: khoai lang, gạo tẻ, thịt, gia vị. Cách chế biến: Gạo tẻ rửa vài lần cho sạch rồi ngâm nước cho mềm. Khoai lang rửa sạch, gọt vỏ, cắt thành miếng nhỏ vừa ăn. Thịt rửa sạch, băm nhỏ. Trộn đều gạo, thịt băm và khoai lang, cho vào nồi, rót một lượng nước phù hợp. Nấu đến khi gạo chín, khoai mềm. Thêm đường hoặc muối tùy khẩu vị. Cháo khoai lang là một món ăn dễ nấu nhưng mang lại nhiều dinh dưỡng Bánh bao khoai lang Nguyên liệu: bột mì, khoai lang, sữa tươi không đường, vừng, đường cát trắng. Nguyên liệu món này đa dạng giúp cung cấp thêm được nhiều loại dinh dưỡng cho cơ thể. Cách chế biến: Khoai lang gọt vỏ, rửa sạch, cắt thành miếng nhỏ, đem hấp chín. Khi khoai chín thì nghiền nhuyễn rồi chia 2 phần. Một nửa làm nhân bánh, nửa còn lại đem trộn với bột mì làm vỏ bánh. Bột mì cũng chia làm 2 phần. Một phần nhào với sữa tươi, một phần trộn với 1 phần khoai lang và ít sữa. Ủ bột trong 30 phút. 1 phần khoai lang còn lại đen trộn với đường để làm nhân bánh. Lấy 2 phần bột ra cán dẹt rồi đặt chồng lên nhau, cắt thành các phần bằng nhau để làm vỏ bánh. Cán dẹt các khối bột nhỏ, cho nhân khoai vào giữa rồi gói lại cho kín phần nhân. Hấp bánh bao khoảng 15 phút là chín. Chè khoai lang Nguyên liệu: 2 củ khoai lang, bột báng, nước cốt dừa, hương vani, đường cát. Cách chế biến: Khoai lang rửa sạch, gọt vỏ, cắt thành khúc vừa ăn. Cho khoai vào nồi hấp khoai cách thủy cho đến khi chín mềm. Cho 1 ít nước cốt dừa và đường cát vào bát, sau đó cho thêm ¼ lượng khoai vừa hấp chín vào nghiền nhuyễn. Bột báng đem luộc cho đến khi nở ra, vớt ngâm vào bát nước lạnh tầm 5 phút. Sau khi ngâm đủ 5 phút, bạn vớt bột báng ra để ráo. Cho bột báng, phần khoai vừa nghiền nhuyễn và ¾ lượng khoai ban đầu còn lại cho vào nồi đun sôi với 1 lượng nước vừa đủ. Lúc sôi chú ý vớt bọt bên trên, nêm gia vị là xong. Chè khoai lang là món ăn dinh dưỡng thích hợp cho mùa hè cho người viêm đại tràng Lưu ý khi ăn khoai lang cho người bị viêm đại tràng Khoai lang là 1 loại thực phẩm tốt cho người bị viêm đại tràng. Tuy nhiên khi ăn, các bạn cần chú ý các điều sau: Không nên ăn khoai lang lúc đói vì người bệnh có thể bị hạ đường huyết. Khoai đã lên mầm và bị hà thì phải bỏ. Không ăn khoai lang quá nhiều trong 1 ngày. Nên rửa sạch rồi ăn cả vỏ khoai hấp vì vỏ khoai chứa rất nhiều vitamin và khoáng chất. Người hay đầy hơi cần hạn chế ăn khoai lang. Người tiêu chảy không khuyến khích ăn khoai lang vì chất xơ trong khoai lang sẽ làm tình trạng tiêu chảy trở nên nặng hơn. Một số lưu ý về ăn uống cho người bệnh viêm đại tràng – Bổ sung thực phẩm giàu đạm: Chất đạm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể, góp phần vào dây chuyền chuyển hóa các chất, hỗ trợ tiêu hóa. Một vài thực phẩm giàu đạm như: thịt nạc, trứng, cá… Đọc thêm: Bị viêm đại tràng có nên ăn trứng không? – Hạn chế các thực phẩm giàu chất xơ: Nếu bệnh nhân bị viêm đại tràng thể lỏng, bệnh nhân cần giảm lượng chất xơ vì chất xơ sẽ kích thích cơ thể đầy hơi, chướng bụng dẫn đến tiêu chảy. – Tránh các đồ ăn nhiều dầu mỡ: Khi viêm đại tràng hệ tiêu hóa bị tổn thương, các đồ ăn dầu mỡ có tính tiêu hóa lâu sẽ tạo thêm gánh nặng cho hệ tiêu hóa. Vì vậy, người bị viêm đại tràng không nên ăn các đồ ăn có nhiều dầu mỡ. – Bổ sung calo: Người bị viêm đại tràng có tổn thương về đường tiêu hóa nên việc hấp thu các chất dinh dưỡng rất khó khăn. Vì vậy trong khẩu phần ăn hàng ngày, bệnh nhân cần bổ sung thêm nhiều calo để bù đắp cho cơ thể, tránh tình trạng bị suy dinh dưỡng. – Tránh ăn thực phẩm sống: Người bệnh viêm đại tràng cần tuân thủ việc ‘‘Ăn chín uống sôi’’ vì trong thực phẩm sống có chứa nhiều loại vi khuẩn sẽ làm rối loạn đường tiêu hóa. – Hạn chế thực phẩm chứa lactose: Những người không dung nạp lactose không nên ăn các thực phẩm chứa lactose. Vì điều đó có thể khiến bạn đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón. – Uống nhiều nước: Bệnh nhân nên uống đủ nước mỗi ngày để hỗ trợ các chuyển hóa trao đổi chất trong cơ thể xảy ra bình thường. **Bạn có thể tham khảo một số lưu ý về ăn uống cho người viêm đại tràng qua video dưới đây: Tràng Phục Linh PLUS – Giải pháp hỗ trợ cải thiện triệu chứng viêm đại tràng Viêm đại tràng gây ra nhiều nhiều phiền toái cho người bệnh trong sinh hoạt hàng ngày. Để hỗ trợ cải thiện các triệu chứng của bệnh, bên cạnh việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, bạn nên tham khảo sử dụng viên uống Tràng Phục Linh PLUS. Tràng Phục Linh PLUS hỗ trợ điều trị viêm đại tràng Tràng Phục Linh PLUS được bào chế từ các thảo dược thiên nhiên, chiết xuất từ các bài thuốc dân gian, trong đó có chứa hoạt chất Immune Gamma kết hợp với 5-HTP có tác dụng hỗ trợ: Giảm các kích thích gây co thắt đại tràng. Giúp phục hồi niêm mạc đường tiêu hoá. Gia tăng hiệu lực của hệ miễn dịch, nguồn thức ăn dồi dào cho vi khuẩn hữu ích trong ruột. Viêm đại tràng là một bệnh lý rất phổ biến, cần phát hiện sớm bệnh để kịp thời cải thiện một cách tốt nhất. Khoai lang là một loại thực phẩm vừa làm tăng các vi khuẩn có lợi cho đường ruột, vừa có khả năng chống viêm và hạn chế các tổn thương ở niêm mạc đại tràng. Bổ sung khoai lang vào khẩu phần ăn uống của người bệnh viêm đại tràng là một thói quen tốt giúp kiểm soát được tình trạng bệnh mà bạn không nên bỏ qua. Nguồn tài liệu tham khảo: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17425943/ https://www.healthline.com/nutrition/why-bifidobacteria-are-good https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32792032/ https://suckhoedoisong.vn/che-do-an-uong-khoa-hoc-giup-cai-thien-the-trang-cho-nguoi-viem-dai-trang-n173849.html https://www.medicinenet.com/colitis/article.htm https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32070388/ Chia sẻ13
Viêm đại tràng - Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Viêm đại tràng là một bệnh lý đường ruột rất phổ biến tại Việt Nam, không chỉ khiến người bệnh gặp nhiều bất tiện mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đên các biến chứng nguy hiểm. Liệu bạn đã hiểu đúng và đủ về căn bệnh này hay chưa? Mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây để củng cố thêm kiến thức của mình nhé! Mục lụcViêm đại tràng là bệnh gì? Dấu hiệu mắc bệnhViêm đại tràng cấp tínhViêm đại tràng mãn tínhNguyên nhân gây bệnhCác yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnhViêm đại tràng có nguy hiểm không?Các phương pháp chẩn đoánPhương pháp điều trị viêm đại tràngNguyên tắc điều trịĐiều trị bằng thuốcĐiều trị bằng phẫu thuậtCác liệu pháp hỗ trợ khácĐiều trị theo Đông yChế độ dinh dưỡng và lối sốngTràng Phục Linh PLUS – Trợ thủ đắc lực hỗ trợ điều trị viêm đại tràng Viêm đại tràng là bệnh gì? Đại tràng (hay còn gọi là ruột già) là phần ruột gần cuối trong hệ thống tiêu hóa, có cấu trúc hình ống nằm trong khoang bụng và gắn liền với hậu môn. Đây là một bộ phận rất quan trọng, giúp cơ thể hấp thụ nước, khoáng chất và loại bỏ chất thải. Do ruột già là nơi chứa cặn bã và đào thải phân nên rất thuận lợi cho vi sinh vật phát triển và gây viêm. Viêm đại tràng là quá trình viêm nhiễm gây tổn thương khu trú hoặc lan tỏa ở niêm mạc đại tràng với các mức độ khác nhau. Ở mức độ nhẹ, niêm mạc kém bền vững và dễ chảy máu. Ở mức độ nặng, xuất hiện các vết loét, sung huyết và xuất huyết, thậm chí có thể có những ổ áp-xe nhỏ. Theo thống kê của Bộ Y tế, số lượng người Việt Nam mắc bệnh viêm đại tràng mạn tính đã lên tới 4 triệu người, cao gấp 4 lần tỉ lệ mắc bệnh trung bình trên toàn cầu và có xu hướng ngày càng gia tăng. ☛ Tìm hiểu chi tiết: Hình ảnh đại tràng bị viêm Dấu hiệu mắc bệnh Dựa trên thời gian khởi phát và triệu chứng, có thể phân loại viêm đại tràng thành hai dạng là cấp tính và mãn tính. Nếu viêm đại tràng cấp tính không được điều trị sớm và triệt để, lớp niêm mạc ruột già ngày càng tổn thương, lâu dần có thể dẫn tới viêm đại tràng mãn tính. Viêm đại tràng cấp tính Đặc trưng của viêm đại tràng cấp tính là thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng dễ nhận biết như: Tiêu chảy đột ngột: Bệnh nhân có thể bị đi ngoài liên tục, phân lỏng kèm chất nhầy, đôi khi lẫn cả máu. Đau bụng từng cơn: Những cơn đau bụng ngắt quãng và dữ dội khiến cho người bệnh rất mệt mỏi. Đau tập trung vùng dưới rốn và có thể giảm khi đi ngoài. Chướng bụng: Không chỉ đau bụng, người bệnh còn có cảm giác bụng chướng to, căng tức và khó chịu. Các triệu chứng khác: Ngoài những dấu hiệu bệnh điển hình kể trên thì còn có nhiều biểu hiện kèm theo khác như sốt, buồn nôn, mất nước, sụt cân, chán ăn, mệt mỏi… ☛ Xem thêm: Viêm đại tràng cấp: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Viêm đại tràng mãn tính Trong khi đó, viêm đại tràng mãn tính thường tiến triển chậm nhưng kéo dài dai dẳng với các triệu chứng như sau: Đau bụng kéo dài: Người bệnh thường bị đau dọc theo khung đại tràng, vị trí nửa khung đại tràng trái và hai hố chậu. Đau quặn từng cơn, có khi đau âm ỉ. Rối loạn tiêu hóa kéo dài: Đi đại tiện nhiều lần trong ngày, luôn có cảm giác mót rặn, khi đi xong thấy bớt đau bụng hơn. Một số người có thể bị tình trạng táo bón xen kẽ với tiêu chảy. Phân bất thường: Phân ít thành khuôn, bề mặt phân không mịn, phân lúc lỏng lúc táo, phân sống. Nếu bị viêm nặng, phân sẽ có lẫn máu hoặc dịch nhầy. Cơ thể mệt mỏi, suy nhược: Vì bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng nên tình trạng suy nhược, mệt mỏi cơ thể biểu hiện rõ ràng. Dấu hiệu thường thấy là chán ăn, ngủ kém, toàn thân mệt mỏi, hay cáu gắt, lo lắng,… Xem thêm về dấu hiệu nhận biết viêm đại tràng: Nguyên nhân gây bệnh Theo nguyên nhân, có thể phân loại viêm đại tràng thành các dạng như sau: Bệnh viêm ruột (gồm viêm loét đại tràng và bệnh Crohn): đây được coi là các bệnh tự miễn, khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tự tấn công vào lớp niêm mạc ruột gây viêm. Viêm đại tràng do nhiễm khuẩn: do không giữ vệ sinh an toàn thực phẩm và vệ sinh môi trường, người bệnh bị nhiễm các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Phần lớn dẫn tới trường hợp viêm đại tràng cấp tính. Viêm đại tràng do thiếu máu cục bộ: đây là bệnh lý viêm nhiễm của đoạn ruột già do không được cung cấp đủ máu gây thiếu oxy tại mô, gây ra bởi các cục máu đông hoặc xơ vữa mạch máu. Khi đó, nhiều biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra, nguy hiểm nhất là hoại tử đại tràng cần cắt bỏ. Viêm đại tràng vi thể: đây là tình trạng viêm đại tràng mạn tính được đặc trưng bởi biểu hiện lâm sàng là tiêu chảy mạn tính nhưng bệnh nhân có hình ảnh nội soi đại tràng bình thường và chỉ chẩn đoán được dựa trên mô bệnh học. Viêm đại tràng dị ứng: xảy ra ở trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi, thường do phản ứng dị ứng với sữa. Các vết loét tại đại tràng là một trong những nguyên nhân gây viêm Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh Theo một số nghiên cứu, nguy cơ mắc viêm đại tràng tăng cao ở một số đối tượng có các yếu tố sau: Tuổi tác: thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là người cao tuổi. Người đã từng hút thuốc trước đây và đã bỏ thuốc có nguy cơ mắc bệnh viêm ruột, đặc biệt là bệnh Crohn. Chế độ ăn nhiều protein động vật, nhiều thức ăn chế biến sẵn làm gia tăng tỉ lệ mắc. Yếu tố di truyền: người có người thân trong gia đình có tiền sử mắc bệnh đại tràng thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Viêm đại tràng có nguy hiểm không? Ngoài việc gây phiền toái, ảnh hưởng đến sinh hoạt của người bệnh, viêm đại tràng còn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm: Suy dinh dưỡng: do quá trình viêm mạn tính lâu ngày nên bệnh nhân dễ bị chán ăn, kém hấp thu và có thể mất albumin qua đường tiêu hóa. Chảy máu ồ ạt: do niêm mạc đại tràng yếu nên rất dễ xuất huyết, đặc biệt khi gặp các tác nhân kích thích như rượu bia hay dùng kháng sinh quá mức. Phình giãn đại tràng: viêm đại tràng mãn tính làm chức năng tiêu hóa của đại tràng suy giảm, không chỉ một vài tổn thương mà toàn bộ cấu trúc bị giãn, dẫn đến nguy cơ loét và thủng ruột nguy hiểm. Biến chứng giãn đại tràng cấp tính có thể khiến bệnh nhân bị đau bụng dữ dội, hôn mê, không được cấp cứu kịp thời thì tỉ lệ tử vong rất lớn. Thủng đại tràng: biến chứng xảy ra do các vết loét ăn sâu vào thành đại tràng. Đây là trường hợp cần phẫu thuật ngay, nếu để lâu có thể nguy hiểm tới tính mạng. Ung thư: theo thống kê năm 2015, khoảng 20% người mắc viêm đại tràng mạn tính có thể biến chứng thành ung thư. Nguy cơ ung thư tích lũy theo thời gian và có thể bắt đầu xuất hiện khi viêm đại tràng kéo dài dai dẳng từ 7-10 năm. Khi niêm mạc ruột già bị viêm loét kéo dài và tái phát liên tục, các tế bào biểu mô niêm mạc sẽ có nguy cơ bị loạn sản và chuyển thành ác tính, gây ra ung thư đại tràng. Các phương pháp chẩn đoán Bên cạnh kết quả thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện thêm các xét nghiệm hoặc thủ thuật cần thiết để chẩn đoán nguyên nhân và tình trạng bệnh: Nội soi đại trực tràng: Đây là phương pháp tốt nhất để chẩn đoán bệnh lý đường tiêu hóa. Phương pháp sử dụng ống nội soi mềm có gắn camera giúp quan sát bên trong lòng ruột cho phép phát hiện ra các tổn thương của đại tràng, từ đó bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác nhất. Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng mất máu và tình trạng nhiễm trùng do viêm đại tràng. Xét nghiệm phân: Mục đích là để tìm máu ẩn trong phân hoặc cấy phân tìm tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus hay ký sinh trùng. Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT-scan xương chậu và bụng theo chỉ định nếu nghi ngờ biến chứng viêm loét đại tràng. ☛ Xem chi tiết: Bị bệnh đại tràng nên khám ở bệnh viện nào? Phương pháp điều trị viêm đại tràng Nguyên tắc điều trị Điều trị càng sớm càng tốt. Xác định nguyên nhân gây bệnh để lựa chọn phác đồ phù hợp. Duy trì chế độ ăn uống, lịch trình làm việc và sinh hoạt hợp lý. Mục tiêu điều trị là giảm triệu chứng bệnh, nâng cao chất lượng sống, hạn chế tình trạng nhập viện hay phẫu thuật. Các liệu pháp điều trị viêm đại tràng bao gồm điều trị bằng thuốc, phẫu thuật và các liệu pháp hỗ trợ khác. Điều trị bằng thuốc Trong điều trị, bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân sử dụng thuốc nhằm loại trừ nguyên nhân gây bệnh hoặc giảm triệu chứng do viêm đại tràng gây ra. Thuốc kháng viêm Aminosalicylat (ví dụ: sulfasalazine và mesalamine) rất hiệu quả trong điều trị viêm loét đại tràng nhờ tác dụng kháng viêm tại chỗ. Corticoid (ví dụ: prednisone và methylprednisolone) được dùng cho các đợt bùng phát cấp tính, nhưng không thích hợp sử dụng lâu dài. Thuốc trị tiêu chảy: khắc phục triệu chứng tiêu chảy thường gặp ở bệnh nhân viêm đại tràng. Thuốc thường được sử dụng là loperamid. Lưu ý: Loperamid chống chỉ định với người bệnh viêm đại tràng nhiễm trùng. Thuốc trị táo bón: Ở một số người bệnh, táo bón cũng gây ra rất nhiều phiền toái. Các thuốc được bác sĩ khuyên dùng để giảm triệu chứng này là sorbitol, lactulose… Thuốc kháng sinh: được sử dụng phổ biến với tác dụng điều trị viêm nhiễm có nguyên nhân từ vi khuẩn. Các thuốc thường dùng là: trimethoprim-sulfamethoxazole, metronidazole, ciprofloxacin, ceftriaxone… Men vi sinh (Lactobacillus GG và Saccharomyces boulardii): bổ sung lợi khuẩn cho đường ruột, cân bằng hệ vi sinh và tăng cường sức đề kháng của đại tràng. Thuốc ức chế miễn dịch (infliximab): đây là một kháng thể có vai trò quan trọng trong các phản ứng tự miễn dịch của cơ thể. Nhờ cơ chế này, infliximab giảm nhanh tình trạng viêm và các biểu hiện rối loạn do viêm. Xem thêm: Những loại thuốc trị viêm đại tràng hay được sử dụng Điều trị bằng phẫu thuật Phẫu thuật đại – trực tràng nhằm lấy đi phần bị tổn thương hoặc bị bệnh của ruột già. Bác sĩ sẽ chỉ định bạn thực hiện phẫu thuật nếu không thể kiểm soát tình trạng viêm đại tràng bằng thuốc hoặc các phương pháp điều trị khác hoặc khi gặp các biến chứng nghiêm trọng như thủng ruột, tắc ruột, xuất huyết… Việc thực hiện phẫu thuật cũng làm giảm nguy cơ dẫn đến ung thư. Trong một số trường hợp nghiêm trọng như viêm đại tràng nhiễm độc, người bệnh buộc phải cắt bỏ hoàn toàn ruột già để tránh nguy cơ sốc nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc cắt bỏ có thể sẽ ảnh hưởng đến chức năng ruột và tâm lý của người bệnh. ☛ Đọc thêm: Danh sách 8 bác sĩ chữa bệnh đại tràng giỏi Các liệu pháp hỗ trợ khác Bù nước và điện giải bằng dịch truyền: trong trường hợp bệnh nhân không thể uống đủ chất lỏng bằng miệng, truyền dịch sẽ hạn chế biến chứng mất nước và điện giải do tiêu chảy gây nên. Đối với một số bệnh như viêm đại tràng thiếu máu cục bộ thì việc truyền dịch cung cấp dinh dưỡng là chỉ định tuyệt đối nhằm mục đích cho hệ thống tiêu hóa nghỉ ngơi. Điều trị theo Đông y Theo y học cổ truyền viêm đại tràng thuộc phạm trù “phúc thống” (đau bụng) hoặc “đại tràng ung” (viêm đại tràng). Viêm đại tràng là bệnh ở tỳ vị do nhiều nguyên nhân xảy ra. Viêm đại tràng thường thể hiện ở 2 thể: tỳ hư khí trệ và táo kết co thắt. Thể tỳ hư khí trệ: Biểu hiện bụng đầy, nóng ruột, sôi bụng (âm hư sinh nội nhiệt), khí thượng nghịch, đi ngoài nhiều lần, đau về đêm và gần sáng. Tinh thần lo lắng, đau vùng hạ vị từng cơn, có lúc trung tiện được cảm giác dễ chịu, bụng sôi, óc ách, rêu lưỡi trắng dày, mạch tế sác. Bài thuốc 1: Đẳng sâm 16g, đại táo 3 quả, hoàng kỳ 12g, bạch truật 16g, phục thần 12g, táo nhân 12g, quế tiêm 6g, mộc hương 8g, trích thảo 6g, đương quy 10g, viễn chí 6g, gừng nướng 4 lát. Sắc uống ngày một thang. Bài thuốc 2: Đẳng sâm 16g, đại táo 3 quả, hoàng kỳ 12g, bạch truật 16g, xuyên quy 12g, táo nhân 12g, trần bì 6g, hoàng tinh 12g, sinh địa 16g, cam thảo 6g, viễn chí 6g, mạch môn 16g. Sắc uống ngày một thang. Thể táo kết co thắt: Thường do suy nghĩ, đau buồn, ngồi nhiều, ít hoạt động, suy dinh dưỡng… Triệu chứng thường thấy đầy hơi, ăn không tiêu, đau từng cơn vùng hạ vị tùy theo khung đại tràng co thắt, người mệt mỏi, ăn ngủ kém, lo lắng, đi ngoài táo kết hoặc phân đầu táo (khô), đuôi nhão, có lúc nhầy mũi. Dùng một trong 2 bài thuốc sau: Bài thuốc 1: Đẳng sâm 16g, lá mơ lông 16g, hoàng kỳ 12g, chỉ xác 8g, sinh địa 16g, rau má 16g, đại hoàng 4g, ngải tượng 12g, trần bì 6g, toan táo nhân 12g, viễn chí 6g, táo 3 quả. Sắc uống ngày một thang dùng 10 ngày liền. Bài thuốc 2: Đẳng sâm 16g, đại táo 3 quả, hoàng kỳ 12g, bạch truật 12g, xuyên quy 12g, táo nhân 12g, trần bì 6g, hoàng tinh 12g, sinh địa 16g, cam thảo 6g, viễn chí 6g, mạch môn 16g. Sắc uống ngày một thang, dùng 10 ngày liền. Bạch truật là một vị thuốc quý trong đông y trị bệnh đại tràng Chế độ dinh dưỡng và lối sống Để giảm triệu chứng và tránh các cơn tái phát viêm đại tràng, bệnh nhân rất cần tuân thủ chế độ dinh dưỡng khoa học, nhưng cũng không nên kiêng khem quá mức dẫn tới suy nhược và mệt mỏi. Sau đây là các lời khuyên từ chuyên gia về một chế độ ăn uống hợp lý: Nên ăn thức ăn dễ tiêu, chia thành nhiều bữa nhỏ, ăn ít vào buổi tối để giảm gánh nặng cho đường ruột. Khi bị táo bón: cần giảm chất béo, tăng chất xơ, chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ. Khi bị tiêu chảy: không ăn chất xơ để thành ruột không bị tổn thương, không ăn rau sống, trái cây khô, trái cây đóng hộp, nếu ăn trái cây tươi thì phải gọt bỏ vỏ, có thể ăn trái cây xay nhừ. Nên ăn nhiều thực phẩm tốt cho đại tràng và sự phục hồi như sữa đậu nành, gạo, khoai tây, cá… Hạn chế các sản phẩm từ sữa: sữa rất khó tiêu và chất đạm của sữa có thể gây dị ứng, nên thay thế bằng sữa đậu nành. Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn cay nóng, các loại thực phẩm còn tươi sống (như nem chua, tiết canh, rau sống…), tránh các chất kích thích (rượu bia, cà phê, trà). Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý có chế độ làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, tránh lo âu căng thẳng và tập luyện thể thao hàng ngày. Chỉ nên dùng thuốc khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ, tránh sử dụng các loại thuốc kháng viêm, giảm đau như: aspirin, ibuprofen, naproxen, voltaren… vì có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết đại tràng. Tràng Phục Linh PLUS – Trợ thủ đắc lực hỗ trợ điều trị viêm đại tràng Để hỗ trợ điều trị viêm đại tràng, bạn có thể sử dụng bổ sung các thực phẩm bảo vệ sức khỏe uy tín trên thị trường. Trong đó Tràng Phục Linh PLUS (nhãn đỏ) là một giải pháp mới, kết hợp ưu điểm nổi bật của các dược liệu y học cổ truyền với chế phẩm sinh học – thành tựu của khoa học thế giới. Tràng Phục Linh PLUS có thành phần gồm ImmuneGamma, 5-HTP và 4 loại cao dược liệu quý (Bạch truật, Bạch phục linh, Bạch thược và Hoàng bá). Trong khi ImmuneGamma giúp cân bằng hệ vi khuẩn có ích đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch, 5-HTP là một phát minh đột phá làm giảm nhanh các triệu chứng của viêm đại tràng co thắt như đau bụng, đi ngoài nhiều lần, phân sống, phân nát… Đặc biệt, Tràng Phục Linh PLUS được nghiên cứu và chứng minh tác dụng bởi Đại học Y Hà Nội, đồng thời là sản phẩm hiếm hoi của Việt Nam được Trường Y Keck, ĐH Nam California và PUBMED – trang thông tin Y khoa uy tín nhất thế giới của Hoa Kỳ – công nhận về tác dụng tái tạo, phục hồi niêm mạc và giảm co thắt đại tràng. Viên uống Tràng Phục Linh PLUS dành cho các trường hợp sau: Hội chứng ruột kích thích (hay còn gọi là đại tràng kích thích, đại tràng co thắt, rối loạn thần kinh đại tràng, rối loạn chức năng đại tràng) Viêm đại tràng cấp và mãn tính Các rối loạn tiêu hóa do đại tràng kích thích Để tìm nhà thuốc gần nhất bán Tràng Phục Linh PLUS (nhãn đỏ), xem TẠI ĐÂY Trên đây là các kiến thức tổng quan về bệnh lý viêm đại tràng. Hi vọng với những thông tin bài viết vừa cung cấp, bạn đọc có thể vận dụng để điều trị viêm đại tràng nhanh chóng và hiệu quả. Tham khảo https://emedicine.medscape.com/article/927845-overview#a2 https://msdmanuals.com/vi/chuyên-gia/rối-loạn-tiêu-hóa/bệnh-viêm-ruột-ibd/viêm-loét-đại-tràng https://www.vinmec.com/vi/benh/viem-dai-trang-3061/ http://bvquany7a.vn/ky-thuat/viem-dai-trang-man-tinh-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri https://suckhoedoisong.vn/dong-y-dieu-tri-viem-dai-trang-n7318.html Chia sẻ14
Đi ngoài ra máu cuối bãi là bệnh gì?
Đi ngoài ra máu cuối bãi là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý khác nhau ở dạ dày, hậu môn, trực tràng. Đó là những bệnh gì? Khi xuất hiện tình trạng này thì phải làm sao? Hãy cùng Tràng Phục Linh tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé. Mục lụcĐi ngoài ra máu cuối bãi là dấu hiệu của bệnh gì?Bệnh trĩNứt hậu mônViêm đại tràngBệnh viêm túi thừaViêm dạ dày ruộtViêm loét dạ dày tá tràngPolyp đại tràngUng thư đại tràngKhi nào đi cầu ra máu cuối bãi cần đi khám bác sĩ?Máu trong phân có màu đỏ tươiMáu trong phân sẫm màuXuất hiện những triệu chứng khácChẩn đoán và điều trịChẩn đoán bệnhĐiều trịThực phẩm dành cho người đi tiêu ra máu cuối bãiChất xơThực phẩm mềmThực phẩm chống viêmTràng Phục Linh PLUS – Sản phẩm chuyên biệt cho người viêm đại tràng Đi ngoài ra máu cuối bãi là dấu hiệu của bệnh gì? Đi ngoài ra máu cuối bãi là tình trạng chảy máu sau khi đi đại tiện hoặc thấy máu dính ở cuối phân. Dưới đây là một số lý do phổ biến có thể gây nên tình trạng bạn đi ngoài ra máu cuối bãi. Bệnh trĩ Bệnh trĩ là một trong những bệnh lý phổ biến ở vùng trực tràng – hậu môn. Khoảng 3 trong số 4 người trưởng thành mắc bệnh trĩ với tình trạng sưng tĩnh mạch ở hậu môn và trực tràng dưới (1). Vì vậy mà xuất hiện triệu chứng điển hình là đi ngoài ra máu, thông thường có màu đỏ tươi. Vì bệnh trĩ bắt đầu hình thành trên hoặc gần hậu môn, nên máu ít có thời gian đông lại và chuyển sẫm màu trước khi thoát khỏi cơ thể. Những nguyên nhân có thể dẫn đến bệnh trĩ phải kể đến như căng thẳng quá mức khi đi đại tiện, ngồi toilet quá lâu, mang thai, táo bón hoặc tiêu chảy, quan hệ tình dục qua đường hậu môn. Ngoài ra, thừa cân cũng là một yếu tố nguy cơ cao gây ra bệnh. Một số dấu hiệu cảnh báo bệnh trĩ như: Ngứa, kích ứng ở vùng hậu môn. Đau hoặc khó chịu. Chảy máu không đau khi đi tiêu. Bạn có thể thấy một lượng nhỏ máu đỏ trên khăn giấy vệ sinh hoặc trong bồn cầu. Sưng xung quanh hậu môn. Nứt hậu môn Hậu môn được bao bọc bởi một lớp mô mỏng và ẩm, được gọi là niêm mạc. Khi trên niêm mạc xuất hiện các vết rách nhỏ đó là tình trạng nứt hậu môn. Chúng thường gây đau và chảy máu khi đi đại tiện do phân kích thước lớn hoặc quá cứng. Nứt hậu môn rất phổ biến ở trẻ nhỏ nhưng có thể ảnh hưởng đến nhiều độ tuổi khác nhau, bao gồm cả người trưởng thành và người cao tuổi. Hầu hết triệu chứng này sẽ thuyên giảm với các phương pháp điều trị đơn giản như bổ sung lượng chất xơ hàng ngày. Một số ít trường hợp, nứt hậu môn có thể mở rộng đến cơ vòng bên trong khiến các vết này khó lành hơn. Từ đó mà gây ra cảm giác vô cùng khó chịu, có thể cần dùng thuốc hoặc phẫu thuật để giảm đau và loại bỏ vết nứt. Các biểu hiện khác của bệnh nứt hậu môn bao gồm: Đau, cơn đau càng dữ dội hơn khi đi đại tiện, có thể kéo dài đến vài giờ. Máu đỏ tươi trên phân hoặc giấy vệ sinh khi đi tiêu. Vết nứt có thể nhìn thấy ở da xung quanh hậu môn. Viêm đại tràng Đại tràng (ruột già) là bộ phận dễ bị viêm do nhiều nguyên nhân như nhiễm khuẩn, sử dụng kháng sinh kéo dài, chế độ ăn uống không khoa học… Viêm đại tràng là bệnh khá phổ biến ở đường tiêu hóa gây tình trạng niêm mạc đại tràng bị sưng phù, lâu dài gây loét. Khi những vết loét ăn sâu vào lớp cơ gây chảy máu, dẫn đến tình trạng đi ngoài ra máu cuối bãi. Nếu không được điều trị dứt điểm sẽ làm ảnh hưởng rất nhiều tới chất lượng cuộc sống. Đồng thời, viêm đại tràng còn có nguy cơ dẫn đến tình trạng thủng, giãn hoặc xuất huyết đại tràng, thậm chí ung thư đại trực tràng rất nguy hiểm. Tác động tiêu cực của bệnh viêm đại tràng phải kể đến: Đi đại tiện ra máu có màu đỏ hoặc sẫm màu xuất hiện bên ngoài phân, trộn lẫn với phân hoặc ở cuối bãi. Phân có thể lẫn chất nhầy. Đau âm ỉ hoặc dữ dội dọc theo khung đại tràng. Tiêu chảy, táo bón xen kẽ. Mệt mỏi, giảm cảm giác thèm ăn. Giảm cân ngoài ý muốn. Bệnh viêm túi thừa Một bệnh khác có thể dẫn đến hiện tượng chảy máu cuối bãi khi đi tiêu là bệnh về túi thừa. Viêm túi thừa là tình trạng viêm và nhiễm trùng của một hoặc nhiều túi nhỏ phình ra trong thành ruột già. Bệnh túi thừa khá phổ biến, trong trường hợp nhẹ thường được điều trị bằng thuốc, nặng có thể cần thiết phải tiến hành phẫu thuật. Một số tác động tiêu cực đến cơ thể người bệnh viêm túi thừa như: Đau ở phía bên trái của bụng. Cơn đau bắt đầu nhẹ và tăng lên trong vài ngày hoặc đột ngột. Chảy máu khi đi tiêu. Buồn nôn, nôn. Sốt, ớn lạnh. Táo bón hoặc tiêu chảy (ít gặp hơn). Viêm dạ dày ruột Viêm dạ dày ruột là bệnh lý đường tiêu hóa với những vết viêm ở dạ dày, dẫn đến loét. Khi vết loét này ăn sâu vào niêm mạc có thể xuất hiện tình trạng chảy máu. Nguyên nhân của viêm dạ dày ruột do nhiễm vi sinh vật gây bệnh ở dạ dày, đại tràng gây ảnh hưởng tới cơ thể như sau: Đau dạ dày. Đi ngoài ra máu cuối bãi. Nôn ói. Tiêu chảy thường xuyên, có chứa chất nhầy. Biến chứng của bệnh viêm đại tràng thường gặp nhất là tình trạng mất dịch và chất điện giải. Nó xảy ra khi cơ thể nôn ói, đi ngoài và không được bù nước đủ. Mất nước nặng làm tụt huyết áp, giảm cung cấp máu tới các cơ quan quan trọng. Trường hợp nặng cần truyền dịch tĩnh mạch, phải nhập viện. Viêm loét dạ dày tá tràng Viêm loét dạ dày tá tràng là tình trạng viêm, loét phát triển trên niêm mạc bên trong dạ dày (loét dạ dày) hoặc phần trên của ruột non (loét tá tràng). Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra bệnh như nhiễm vi khuẩn, sử dụng thuốc giảm đau không steroid… Triệu chứng phổ biến nhất ở người bị viêm loét dạ dày tá tràng là đau bụng. Một số ít trường hợp, xuất hiện máu đen trong phân, có thể trông giống nhựa đường do vết loét lấn sâu vào lớp cơ gây chảy máu. Polyp đại tràng Polyp đại tràng là một hay nhiều tế bào nhỏ hình thành trên niêm mạc đại tràng. Hầu hết các polyp đều không nguy hiểm, nhưng theo thời gian một số trường hợp đặc biệt có thể phát triển thành ung thư ruột kết, thường gây tử vong khi phát hiện ở giai đoạn muộn. Nguyên nhân của bệnh hiện nay chưa được biết rõ. Bệnh hiếm khi gây ra triệu chứng. Bạn có thể không biết mình có một khối u nhỏ cho đến khi kiểm tra ruột thông qua một bệnh khác ở đường ruột. Một số ít người bị polyp đại tràng xuất hiện các biểu hiện sau: Đi ngoài ra máu cuối bãi. Máu có thể dưới dạng vệt đỏ trong phân hoặc có màu đen. Táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài hơn một tuần. Tắc nghẽn một phần ruột, dẫn đến đau bụng quặn thắt. Mặc dù ai cũng có thể mắc polyp ruột kết nhưng thường phổ biến hơn ở người thừa cân, hút thuốc, từ 50 tuổi trở lên, tiền sử gia đình đã có người mắc. Ung thư đại tràng Ung thư đại tràng là bệnh ung thư với mức độ nguy hiểm ngang hàng với ung thư gan nguyên phát. Các nhà khoa học ghi nhận, người bệnh có khả năng sống thêm được 5 năm sau khi phẫu thuật. Chảy máu trực tràng màu đỏ tươi cuối bãi có thể do ung thư đại tràng (2). Những khối u trong đường tiêu hóa có thể bị viêm, loét gây chảy máu. Triệu chứng này có thể biểu hiện đơn lẻ hoặc kèm các vấn đề khác, bao gồm: Táo bón, tiêu chảy, liên tục muốn đi tiêu. Thay đổi hình dạng hoặc kích thước của phân. Đau bụng. Suy nhược, mệt mỏi, giảm cân ngoài ý muốn. Ngày nay, tỉ lệ ung thư đại trực tràng đang tăng đáng kể và có dấu hiệu trẻ hóa. Do đó, những người trên 50 tuổi nên tầm soát ung thư để có thể phát hiện sớm bệnh giúp việc điều trị thuận lợi hơn. Để tìm hiểu thêm về dấu hiệu sớm của ung thư đại tràng mời bạn tham khảo dưới đây: Khi nào đi cầu ra máu cuối bãi cần đi khám bác sĩ? Nếu bạn tìm kiếm thông tin trực tuyến với những nội dung như “Phải làm gì khi đi ngoài ra máu cuối bãi?”, bạn sẽ nhận được nhiều lời khuyên giống nhau: “Hãy đi khám bác sĩ”. Tuy nhiên, hầu hết mọi người không có khả năng đến ngay phòng khám khi thấy một chút máu trong phân hoặc trên giấy vệ sinh, nhất là khi tình tràng xảy ra 1-2 lần rồi biến mất. Vậy cần làm gì khi thấy máu trong phân và khi nào bạn cần đến trung tâm y tế để chẩn đoán, điều trị? Máu trong phân có màu đỏ tươi Nếu bạn đang trong tình trạng sức khỏe tốt, chỉ thấy một lượng nhỏ máu đỏ tươi. Trước khi đi đến bác sĩ, bạn có thể thực hiện một số giải pháp sau: Ăn các thực phẩm giàu chất xơ để làm mềm phân, giúp việc đi đại tiện không còn căng thẳng nữa. Uống đủ nước vì khi nó ngấm vào chất xơ sẽ giúp phân nhỏ và mềm, dễ đi cầu hơn. Vệ sinh hậu môn sạch sẽ sau khi đi đại tiện. Đồng thời cần sử dụng khăn mềm và lau nhẹ nhàng sau khi đi vệ sinh. Không ăn những thực phẩm cay nóng, chiên xào, bia rượu, cà phê… Quan hệ tình dục an toàn. Hoạt động thể lực vừa phải, tránh những môn phải gắng sức. Giữ tâm trạng vui vẻ, lạc quan, hạn chế căng thẳng, lo lắng. Nếu tình trạng đi ngoài ra máu cuối bãi không cải thiện mà vẫn tiếp tục trong 2-3 tuần thì lúc này bạn cần đến thăm khám bác sĩ càng sớm càng tốt. Máu trong phân sẫm màu Máu ở trong đường tiêu hóa càng lâu thì càng sẫm màu. Điều này do các chất hóa học trong cơ thể tiết ra giúp phân hủy thức ăn. Nếu máu trong phân có màu sẫm thì nguyên nhân thường ít lành tình hơn, do đó cần được quan tâm và thăm khám bác sĩ sớm hơn. Xuất hiện những triệu chứng khác Khi tình trạng máu trong phân kèm theo những triệu chứng dưới đây bạn cũng cần đến thăm khám bác sĩ vì nó có thể là dấu hiệu của những bệnh lý được kể ở trên. Khó thở, tức ngực. Đau bụng dưới dữ dội, có lan sang xung quanh như đau lưng. Chóng mặt, mệt mỏi, sốt. Giảm cân không rõ lý do. Chảy máu mũi, mắt, tai. Tiêu chảy, phân dài, mỏng kéo dài trong 3 tuần trở lên. Nhầm lẫn hoặc mất ý thức. ☛ Xem chi tiết: Đi ngoài ra máu sau khi uống rượu bia do đâu? Phải làm gì để cải thiện? Chẩn đoán và điều trị Chẩn đoán bệnh Các chuyên gia y tế cần thực hiện một số phương pháp khác nhau để chẩn đoán bệnh như: Khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ lắng nghe âm thanh bằng ống nghe và gõ vào một số vùng nhất định trong bụng. Xét nghiệm máu giúp xác định lượng máu đang chảy có nguy cơ gây thiếu máu hay không. Nội soi: Nếu đi tiêu thấy máu cuối bãi cần thiết phải tiến hành nội soi đại tràng để kiểm tra tình trạng của niêm mạc đường tiêu hóa. Xét nghiệm hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính. Điều trị Dựa vào từng loại bệnh làm xuất hiện tình trạng đi tiêu chảy máu cuối bãi mà bác sĩ sẽ kê đơn điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật khi cần thiết. Khi đi ngoài ra máu cuối bãi do bệnh trĩ, trước tiên cần ưu tiên thay đổi chế độ ăn uống, sau đó nếu không hiệu quả mới tiến hành sử dụng thuốc. Nếu do ung thư đại tràng cần một kế hoạch điều trị cụ thể, thường là loại bỏ khối u. Thực phẩm dành cho người đi tiêu ra máu cuối bãi Triệu chứng đi ngoài ra máu cuối bãi có thể chỉ xảy ra 1-2 lần và sau đó ngừng lại. Tuy nhiên nếu không có chế độ ăn uống khoa học và lối sống lành mạnh, nó sẽ tiếp tục xảy ra và nghiêm trọng hơn những lần trước. Chính vì vậy, bạn cần bổ sung một số loại thực phẩm giúp cải thiện tình trạng này và ngăn ngừa tái phát, bao gồm: Chất xơ Các loại rau củ (khoai lang, củ cải, cà rốt, khoai tây…) và trái cây tươi chứa nhiều chất xơ có lợi cho đường ruột. Bên cạnh đó, những thực phẩm này còn chứa tinh bột kháng (một dạng carbonhydrate không bị hấp thu khi đi qua ruột). Tinh bột kháng giúp nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong ống tiêu hóa. Điều này không chỉ làm giảm táo bón, ngăn ngừa chảy máu trực tràng, mà còn bảo vệ sức khỏe đường ruột của bạn. Việc bổ sung chất xơ nên bắt đầu từ từ để cơ thể có thời gian điều chỉnh. Những thay đổi đột ngột trong thói quen ăn uống có thể dẫn đến khó chịu khi đi tiêu hoặc bị đau bụng. Thực phẩm mềm Những thực phẩm mềm có thể giúp giảm ngay tình trạng đi đại tiện ra máu cuối bãi nếu do phân quá lớn hoặc quá cứng. Bên cạnh đó, thức ăn mềm còn giúp niêm mạc nhanh chóng bình phục hơn sau khi bị tổn thương. Một số gợi ý như cháo, khoai tây nghiền, bột ăn liền… Đồng thời, bạn cũng cần hạn chế những thực phẩm kích thích đường tiêu hoá như thức ăn cay, chiên rán nhiều dầu mỡ. ☛ Tìm hiểu thêm: 6 loại trái cây tốt cho người bị viêm đại tràng Thực phẩm chống viêm Một số bệnh lý như viêm loét đại tràng, viêm đại tràng… có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng phân có máu. Do đó, người bệnh cần thiết bổ sung những thực phẩm giúp giảm viêm tự nhiên như: Thực phẩm giàu acid béo omega-3 trong cá hồi, cá ngừ… Nếu bạn ăn chay có thể bổ sung bằng quả óc chó hoặc hạt lanh. Khoai lang chứa choline giúp giảm viêm. Ăn loại củ này thường xuyên có lợi trong việc kiểm soát chảy máu. Củ nghệ được biết đến từ lâu với tác dụng chống viêm. Trái cây và rau quả giúp bổ sung hoạt chất tiêu viêm, chất xơ và cả vitamin. Tràng Phục Linh PLUS – Sản phẩm chuyên biệt cho người viêm đại tràng Nếu đã đi khám và được chẩn đoán tình trạng đi ngoài ra máu cuối bãi là do viêm đại tràng, bạn có thể dùng sản phẩm bổ sung chuyên biệt như Tràng Phục Linh PLUS sẽ hỗ trợ sớm chấm dứt tình trạng này. Sản phẩm đã được chứng minh tác dụng bởi Đại học Y Hà Nội và là một trong rất ít thành tựu của Việt Nam được trường Y Keck, Đại học Nam California và trang thông tin Y khoa uy tín nhất thế giới của Hoa Kỳ – Pubmed công nhận khả năng tái tạo, phục hồi niêm mạc và giảm co thắt đại tràng. Sản phẩm dành cho những đối tượng sau: Người có biểu hiện như: đi ngoài ra máu; đau bụng có lúc quặn thắt, nổi cục cứng ở bụng, đi ngoài nhiều lần, lúc táo bón, lúc tiêu chảy; phân thường đầu rắn, đuôi nát, thỉnh thoảng kèm máu hoặc chất nhày… Người mắc viêm đại tràng cấp và mạn tính, đại tràng co thắt. Bệnh đại tràng lâu năm, uống nhiều thuốc tây y nhưng không khỏi. Tràng Phục Linh là sự kết hợp tuyệt vời giữa y học hiện đại và y học cổ truyền giúp cải thiện hiệu quả triệu chứng của viêm đại tràng, trong đó có đi ngoài ra máu cuối bãi. Immune Gamma là thành tựu công nghệ sinh học của Mỹ hỗ trợ bảo vệ niêm mạc đại tràng, tăng cường sức đề kháng đường ruột. Hoạt chất hóa học nội sinh 5-HTP giúp giảm nhanh các triệu chứng. Dược liệu Bạch truật, Bạch Phục Linh, Hoàng Bá… được sử dụng từ lâu đời trong điều trị bệnh đường tiêu hóa. – Để đặt mua và thanh toán tại nhà, vui lòng xem TẠI ĐÂY. – Để tìm nhà thuốc gần nhất bán Tràng Phục Linh PLUS vui lòng xem TẠI ĐÂY. Tình trạng đi ngoài ra máu cuối bãi có thể do nhiều nguyên nhân bệnh lý khác nhau, từ đó mà có các biện pháp điều trị thích hợp. Mong rằng với những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về tình trạng của mình. Chúc bạn có thật nhiều sức khỏe. Nguồn tham khảo https://www.self.com/story/blood-in-poop-causes-advice https://www.uptodate.com/contents/blood-in-the-stool-rectal-bleeding-in-adults-beyond-the-basics https://www.mayoclinic.org/symptoms/rectal-bleeding/basics/when-to-see-doctor/sym-20050740 (1) https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/hemorrhoids/symptoms-causes/syc-20360268 (2) https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/14501-colorectal-colon-cancer Chia sẻ13
Viêm đại tràng ở phụ nữ mang thai nên làm gì?
Viêm đại tràng là bệnh lý tiêu hóa phổ biến, có thể khởi phát ở phụ nữ mang thai và gây ra rất nhiều triệu chứng khó chịu. Mặc dù bệnh không tác động trực tiếp đến thai nhi, nhưng nếu người mẹ mắc viêm đại tràng có thể gây ra một số ảnh hưởng xấu cho cả mẹ và bé. Vậy bà bầu nên làm gì để khắc phục viêm đại tràng? Bài viết dưới đây sẽ gửi đến các bạn những thông tin hữu ích nhé. Mục lụcVì sao bà bầu dễ bị viêm đại tràng?Thay đổi chế độ ăn uốngTáo bón kéo dàiTâm lý lo lắng, căng thẳngBiểu hiện của viêm đại tràng khi mang thaiĐau bụngKhó tiêu, bụng căng tức đầy hơiTần suất đại tiện gia tăngRối loạn đại tiệnBệnh viêm đại tràng ảnh hưởng đến bà bầu và thai nhi thế nào?Giảm hấp thụ dinh dưỡngTăng nguy cơ sảy thai, sinh nonẢnh hưởng tâm lýDi truyềnĐiều trị viêm đại tràng cho bà bầu an toàn, hiệu quảĐiều trị bằng thuốcĐiều chỉnh chế độ ăn uốngVận động hợp lýQuản lý stress, căng thẳngKhám thai định kỳSử dụng mẹo dân gian điều trị viêm đại tràng Vì sao bà bầu dễ bị viêm đại tràng? Giai đoạn mang bầu, cơ thể phụ nữ khá nhạy cảm, hệ miễn dịch của bà bầu có dấu hiệu suy giảm nên chỉ cần một tác động nhỏ cũng có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và dễ phát sinh nhiều vấn đề về sức khỏe khác, trong đó phải kể đến bệnh viêm đại tràng. Dưới đây là một số lý giải về nguyên nhân mắc viêm đại tràng ở bà bầu. Thay đổi chế độ ăn uống Chị em mang thai trong 3 tháng đầu, nhiều người thay đổi khẩu vị hoặc có người không ăn uống được. Có những người tự nhiên lại thích ăn chua, cay, mặn hay quá ngọt, thiếu lành mạnh. Chính vì vậy, tự nhiên thay đổi khẩu vị kéo dài dễ gây ra rối loạn tiêu hóa và viêm đại tràng. Táo bón kéo dài Phụ nữ mang thai cần tăng cường thực phẩm bổ sung và các món ăn, giàu đạm, các loại vitamin, canxi sắt trong suốt thai kỳ…Táo bón lâu ngày khiến phân không được thoát ra và tích tụ trong đại trực tràng, chính điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn hoạt động mạnh và gây viêm. ☛ Xem chi tiết: Táo bón có ảnh hưởng đến thai nhi không? Tâm lý lo lắng, căng thẳng Tâm lý căng thẳng, bất ổn, stress là những cảm xúc tiêu cực thường gặp ở bà bầu đều có thể tác động trực tiếp lên đường ruột khiến cho đại tràng căng thẳng và suy yếu, hoạt động co bóp của nhu động ruột bị rối loạn. Biểu hiện của viêm đại tràng khi mang thai Các triệu chứng của bệnh viêm đại tràng khi mang thai thường dễ bỏ qua bởi nhiều người nhầm đó là dấu hiệu ốm nghén. Vì thế, nhiều chị em chủ quan và không nghĩ đến việc cần điều trị khiến triệu chứng bệnh ngày càng trầm trọng. Dưới đây là một số biểu hiện đặc trưng của bệnh mà chị em cần lưu ý: Đau bụng Đau bụng là triệu chứng phổ biến của bệnh viêm đại tràng, phụ nữ mang thai cũng thường xuyên xuất hiện khi mắc bệnh lý này. Các cơn đau bụng dọc khung đại tràng, gần với tử cung nên dễ ảnh hưởng đến thai nhi khiến chị em lo lắng. Ngoài ra, đau bụng cũng là dấu hiệu nguy hiểm với chị em mang thai như động thai, xảy thai, rau bong non… Do đó, khi phụ nữ mang thai có biểu hiện đau bụng, cần đi kiểm tra để phát hiện sớm vấn đề và có phương hướng điều trị kịp thời. ☛ Tìm hiểu thêm: Lý giải nguyên nhân khiến bạn bị đau quặn bụng dưới rốn Khó tiêu, bụng căng tức đầy hơi Viêm đại tràng gây tình trạng đầy bụng, chướng hơi, điều này cũng khiến bà bầu ăn uống khó tiêu, ăn không ngon miệng. Khi mang bầu, các cơ bụng giãn nở chèn ép vào các thành phần xung quanh, chướng bụng khiến người mẹ cảm thấy mệt mỏi, khó thở, bụng ậm ạch,bụng căng tức, khó chịu. Tần suất đại tiện gia tăng Viêm đại tràng cũng khiến bà bầu đi đại tiện nhiều hơn có thể làm tăng áp lực trong ổ bụng, thai nhi phát triển lên, áp lực này càng gia tăng. Lâu ngày dẫn tới hiện tượng san giãn, chèn ép mạch máu dẫn đến phù nề chi dưới. ☛ Đọc thêm: Đi cầu ngày 3 lần có tốt không? Rối loạn đại tiện Như chia sẻ ở trên, bà bầu thường gặp hiện tượng táo bón. Tuy nhiên, nếu bị viêm đại tràng trong thai kỳ, sẽ khiến tình trạng táo bón trở lên trầm trọng hơn. Bên cạnh đó, chị em còn bị rối loạn đại tiện khi đại tràng bị viêm nhiễm, gây ra hiện tượng mót rặn khi đi đại tiện nhưng không ra phân. Nếu không có biện pháp xử lý kịp thời sẽ gây ảnh hưởng đến thai nhi. Bệnh viêm đại tràng ảnh hưởng đến bà bầu và thai nhi thế nào? Bệnh viêm đại tràng tuy không trực tiếp tác động đến thai nhi, nhưng có một vài ảnh hưởng gián tiếp như: Giảm hấp thụ dinh dưỡng Viêm đại tràng ở bà bầu khiếnkhiến hệ tiêu hóa bị tổn thương, gây giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể để nuôi dưỡng thai nhi khoẻ mạnh. Chính vì vậy, gây ảnh hưởng trực tiếp tới sự hấp thu dinh dưỡng của thai nhi có thể gây ra tình trạng còi cọc, suy dinh dưỡng khi em bé chào đời. Tăng nguy cơ sảy thai, sinh non Bà bầu bị viêm đại tràng thường bị rối loạn đại tiện, đi đại tiện nhiều lần, mót rặn, rặn không ra phân, làm tăng áp lực rặn lên tử cung, người mẹ có thể sinh non khi thai chưa đủ tuần tuổi do lực rặn ảnh hưởng lớn đến tử cung. Ảnh hưởng tâm lý Khi mắc bệnh viêm đại tràng, bà bầu thường bị tâm lý stress, căng thẳng, lo lắng cho tình trạng bệnh. Tâm lý của người mẹ cũng ảnh hưởng lớn tới sự phát triển của thai nhi cũng gián tiếp tác động không tốt đến sự phát triển của thai nhi. Di truyền Theo nghiên cứu, có khoảng 2-5% trẻ sinh ra bị di truyền viêm đại tràng từ mẹ, tỉ lệ này sẽ tăng lên khoảng 30% nếu cả cha và mẹ đều mắc bệnh. ☛ Xem chi tiết: Khi nào cần khám đại tràng? Tìm hiểu các phương pháp khám Điều trị viêm đại tràng cho bà bầu an toàn, hiệu quả Điều trị bằng thuốc Thuốc kháng sinh không được khuyến khích để điều trị khi bà bầu bị viêm đại tràng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp bác sĩ sẽ cân nhắc sử dụng để điều trị các triệu chứng nếu cần thiết. Một số thuốc có thể được bác sĩ chỉ định: Thuốc kháng sinh 5-aminosalicylate Steroid Azathioprine 6- mercaptopurine Infliximab Adalimumab Certolizumab pegol Lưu ý: Mẹ bầu không nên tự ý sử dụng thuốc mà nên dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ trực tiếp điều trị bởi một số thuốc có thể gây tác dụng phụ và ảnh hưởng đến thai nhi. Khi sử dụng, cần đảm bảo dùng thuốc đúng cách, đúng liều, đúng thời gian. Nếu phát sinh bất cứ vấn đề gì, cần chủ động tìm đến bác sĩ ngay lập tức. Ngoài ra, các bà bầu có thể sử dụng một số loại men tiêu hóa lành tính, không ảnh hưởng tới thai nhi, để cải thiện triệu chứng của viêm đại tràng như là smecta, lactomin, antibio…Bổ sung thêm các lợi khuẩn cần thiết như probiotic từ các thực phẩm lên men hay thực phẩm chức năng được bác sĩ khuyên dùng. ☛ Xem thêm:Một số loại thuốc trị viêm đại tràng khi mang thai Điều chỉnh chế độ ăn uống Chế độ ăn uống là một trong những yếu tố quan trọng hỗ trợ điều trị viêm đại tràng. Khi mang thai, cơ thể người phụ nữ nhạy cảm, càng cần duy trì chế độ ăn uống khoa học để đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng đủ cho thai nhi và cải thiện các triệu chứng của bệnh viêm đại tràng. Bà bầu cần chú ý chế độ ăn uống theo gợi ý sau: Chia nhỏ thành nhiều bữa ăn để tránh áp lực lên hệ tiêu hóa. Bổ sung lượng chất xơ vừa đủ, một số loại thực phẩm giàu chất xơ như trái cây, ngũ cốc nguyên cám, rau xanh… Nên chế biến các món ăn luộc, hấp thay vì các món nhiều dầu mỡ, chiên rán. Bổ sung chất đạm từ những thực phẩm như các loại thịt trắng, đậu hũ, sữa đậu nành, sữa không chứa lactose. Không nên sử dụng bia, rượu, cà phê, thuốc lá, nước uống có ga và những chất kích thích. Tránh những loại thực phẩm chua, cay, nhiều gia vị, quá mặn hay nhiều đường. Bổ sung đầy đủ nước sẽ giúp hỗ trợ hoạt động tiêu hóa, làm mềm phân, ngăn ngừa táo bón. Một số món ăn hỗ trợ điều trị cho bà bầu bị viêm đại tràng Bà bầu bị viêm đại tràng cần chế độ sinh dưỡng đặc biệt để hạn chế triệu chứng của bệnh và đầy đủ dinh dưỡng cho mẹ và bé. Có nhiều món ăn dinh dưỡng điều hòa được chức năng hệ tiêu hóa, làm dịu lành các vết viêm loét. Cụ thể một vài món ăn dưới đây mẹ bầu có thể tham khảo: Cháo củ sen: Chuẩn bị nguyên liệu: Gạo: 100g Củ sen: 150g Đường: 30g Chế biến: Gạo vo sơ qua để ráo nước. Củ sen đem rửa sạch, thái thành miếng vừa ăn. Cho gạo và củ sen vào nấu chín mềm. Khi chín cho 1 chút muối và đường khuấy tan, nêm cho vừa miệng. Ăn mỗi ngày để tăng dinh dưỡng và cải thiện tình trạng bệnh. 2. Cháo trái vải và hoài sơn Chuẩn bị nguyên liệu: Hạt sen: 30g Hoài sơn: 40g Cùi vải khô: 50g Gạo: 60g Chế biến: Rửa sạch các nguyên liệu, đem giã nhỏ Cho vào nồi ninh lên cho nhừ thành cháo Nêm gia vị cho vừa miệng Ăn khi còn nóng sẽ tốt hơn, tốt nhất nên ăn vào buổi tối khoảng 15-20 ngày Lưu ý: Các món ăn trên rất dễ làm và giúp tăng cường quá trình vận chuyển, kích thích hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn. Tuy nhiên, mẹ bầu nên kiên trì áp dụng bởi hiệu quả không danh như dùng thuốc, tác dụng của món ăn sẽ ngấm dần từ bên trong. Xem tham khảo:Chế độ dinh dưỡng cho người viêm đại tràng Vận động hợp lý Vận động là phương pháp hữu hiệu hỗ trợ, đẩy lùi triệu chứng của viêm đại tràng. Không chỉ vậy, vận động còn giúp tăng cường quá trình chuyển hóa và kích thích hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn. Bà bầu có thể tập luyện một số bài tập nhẹ nhàng phù hợp, vừa sức như đi bộ nhẹ nhàng, tập những động tác yoga đơn giản rất tốt cho sức khỏe. Quản lý stress, căng thẳng Khi mang thai, bà bầu tâm lý thay đổi thất thường, dễ xúc động, stress, điều này khiến cho bộ máy tiêu hóa bị co bóp quá mức, acid tăng cao khiến niêm mạc đường ruột dễ bị viêm. Chính vì vây, để phòng tránh và đẩy lùi triệu chứng của bệnh bà bầu cần: Sắp xếp thời gian biểu cân bằng thời gian làm việc và nghỉ ngơi thật hợp lý. Nên ngủ đúng giờ, đủ giấc, không thức khuya, dậy sớm. Giữ tâm trạng thoải mái, vui vẻ bằng cách nghe nhạc, đọc sách. Tránh suy nghĩ quá nhiều khiến đầu óc căng thẳng, mệt mỏi. Khám thai định kỳ Khám thai định kì hết sức quan trọng, giúp mẹ bầu sớm phát hiện ra những bất ổn của thai nhi. Ngoài ra, nó còn giúp phát hiện những bệnh lý khác, giúp bác sĩ có phương pháp điều trị kịp thời. Mang thai là giai đoạn nhạy cảm và vô cùng thiêng liêng. Khi bà bầu có những dấu hiệu bất thường, những nghi ngờ mắc bệnh tiêu hóa như viêm đại tràng, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và có hướng xử lý kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm khó lường. Sử dụng mẹo dân gian điều trị viêm đại tràng Sử dụng lá mơ lông Theo dân gian, lá mơ có vị đắng, tính mát, thanh nhiệt, sát trùng trị chứng khó tiêu, kiết lị rất tốt. Ngoài ra, y học hiện đại cũng tìm thấy hoạt chất sulfur dimethyl disulphit. Những hoạt chất này được đánh giá là có tác dụng tương tự như kháng sinh giúp kháng viêm. Ngoài ra, nó còn giúp ức chế hoạt động và tiêu diệt một số vi khuẩn gây bệnh viêm đại tràng. Cách sử dụng lá mơ lông 100g lá mơ lông đem rửa sạch, thái nhỏ Trộn cùng 2 lòng đỏ trứng gà và vài lát gừng tươi băm nhỏ Cho hỗn hợp trên vào chảo, lót một lớp lá chuối tươi rồi bật bếp. Khi chín 1 mặt thì lật để chín mặt thứ 2, đợi chín một mặt thì lật. Ăn khi còn nóng. 2. Sử dụng nghệ và mật ong Mật ong có tính ấm nóng giúp hỗ trợ ức chế vi khuẩn gây hại, tăng sinh số lượng lợi khuẩn và điều hòa hoạt động co bóp của đường ruột. Hợp chất hydro peroxide trong mật ong còn có khả năng ức chế vi khuẩn Helicobacter pylori – tác nhân chính gây ra các bệnh lý ở tiêu hóa. Trong nghệ có hoạt chất curcumin và beta-carotene giúp chống oxy hóa, phục hồi niêm mạc, ức chế vi khuẩn và điều hòa hoạt động co thắt của đường ruột. Bên cạnh đó, nghệ còn giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, bảo vệ ổ viêm loét và làm giảm triệu chứng do viêm loét dạ dày gây ra. Chính vì vậy, kết hợp mật ong và nghệ đem lại hiệu quả kháng khuẩn, kích thích tiêu hóa, làm lành vết loét ở niêm mạc đại tràng rất tốt và dùng được cho phụ nữ mang thai. Cách sử dụng mật ong và nghệ Dùng bột nghệ, đổ ra bát to, cho dần mật ong vào trộn đều thành hỗn hợp sệt. Vo tròn từng viên nhỏ bằng đầu ngón tay út. Vo xong, để ở đĩa cho ráo và cho vào lọ có nắp đầy, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh. Mỗi ngày ăn khoảng 3-5 viên. 3. Sử dụng mè đen Mè đen hay còn được gọi là vừng đen chứa nhiều dưỡng chất thiết yếu như vitamin, saccharose, acid folic, canxi, pentose, protein… có tác dụng rất tốt cho hệ tiêu hóa, đặc biệt là bệnh viêm đại tràng. kết hợp mè đen và mật ong giúp giảm nhanh triệu chứng bệnh viêm đại tràng ở phụ nữ mang thai Mè đen khi kết hợp cùng mật ong giúp đẩy lùi nhanh các triệu chứng của bệnh viêm đại tràng ở phụ nữ mang thai. Cách sử dụng mè đen 100g mè đen đem rang lên cho thơm. Sử dụng 1 thìa mè đen và 1/4 thìa mật ong cho vào miệng, nhai đều và nuốt. Mỗi ngày ăn 2 lần vào sáng và tối trước bữa ăn. Những thông tin đã giúp bà bầu có thêm kiến thức với căn bệnh viêm đại tràng rồi. Hi vọng, các mẹ bầu hãy xây dựng cho mình chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý cùng với phương pháp điều trị đúng cách để quá trình mang thai được khỏe mạnh nhất. Chúc cho mẹ tròn con vuông và cả 2 luôn duy trì sức khỏe tốt nhất. Chia sẻ12
Ăn nhiều trái hồng có bị táo bón hay không?
Quả hồng được rất nhiều người ưa thích vì có vị ngọt, giòn, dễ ăn. Tuy nhiên, với những người bị táo bón, liệu ăn hồng có tốt hay không? Bài biết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết thắc mắc này. Mục lụcLợi ích dinh dưỡng của trái hồngThành phần dinh dưỡngNhững lợi ích tuyệt vời của trái hồngĂn nhiều hồng có bị táo bón hay không?Những ai không nên ăn hồng?Người bị tiểu đườngNgười gặp vấn đề về đường tiêu hóaCác trường hợp khácNhững lưu ý bạn cần biết khi ăn hồng Lợi ích dinh dưỡng của trái hồng Thành phần dinh dưỡng Quả hồng có 2 loại: Hồng mòng (Hachiya) có hình dáng con cù, lượng tannin cao, khi quả xanh có vị chát và đợi đến khi chín mềm ăn có vị ngọt. Hồng giòn (Fuyu) nguồn gốc từ Nhật Bản, có hình dẹt, hơi vuông, quả khi chín màu vàng cam, thịt quả màu vàng sáng, giòn, không chát. Loại hồng này cũng có lượng tannin cao không kém hồng mòng nhưng quá trình chuyển từ xanh sang chín, lượng tannin mất khá nhanh nên có thể ăn khi còn giòn. Trong quả hồng chứa lượng chất xơ khá lớn, gấp 2 lần so với trái cây khác. Ngoài ra, quả hồng còn giàu chất chống oxi hóa, nhiều nước, vitamin C, vitamin A, protein và là nguồn cung cấp chất sắt, canxi, magie tuyệt vời cho cơ thể. Cụ thể, một quả hồng (168 gram) chứa khoảng: Calo: 118 Carbs: 31 gram Protein: 1 gram Chất béo: 0,3 gram Chất xơ: 6 gram Vitamin A: 55% RDI Vitamin C: 22% RDI Vitamin E: 6% RDI Vitamin K: 5% RDI Vitamin B6 (pyridoxine): 8% RDI Kali: 8% RDI Đồng: 9% RDI Mangan: 30% RDI Mangan: 0.355 mg Carotene-ß: 253 µg Crypto-xanthin-ß: 1447 µg Lutein-zeaxanthin: 834 µg Lycopene: 159 µg Không chỉ vậy, quả hồng cũng cung cấp một nguồn thiamin (B1), riboflavin (B2), folate, magiê và phốt pho. Những lợi ích tuyệt vời của trái hồng Tăng cường hệ miễn dịch Quả hồng có đặc tính chống oxy hóa và phòng chống ung thư. Quả hồng cũng có tác dụng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, vitamin C trong quả hồng có thể đáp ứng khoảng 80% nhu cầu hàng ngày đối với cơ thể. Loại vitamin này giúp kích thích hệ thống miễn dịch và làm tăng cường sản xuất các tế bào bạch cầu giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus, nhiễm nấm cũng như các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài hoặc các chất độc hại. Tốt cho hệ tiêu hóa Trong quả hồng có lượng chất xơ khá cao, đáp ứng gần 20% nhu cầu chất xơ hàng ngày, giúp kích thích nhu động ruột di chuyển và chuyển hóa thức ăn qua đường tiêu hóa, kích thích quá trình tiêu hóa diễn ra nhanh chóng và thuận lợi, đồng thời có tác dụng nhuận tràng, ngăn ngừa táo bón. Ngoài ra, quả hồng xanh lại có khả năng chữa tiêu chảy vô cùng hiệu quả. Cải thiện thị lực Quả hồng rất giàu vitamin A cần thiết để duy trì sức khỏe của mắt. Một quả hồng cung cấp 55% nhu cầu vitamin A hàng ngày. Sự thiếu hụt vitamin A có thể dẫn khô mắt và các bệnh mãn tính khác của mắt. Vitamin B trong quả hồng có chứa Zeaxanthin là một carotenoid (sắc tố hữu cơ trong thực vật) giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng và bệnh quáng gà. Giảm huyết áp cao Có một lượng đáng kể Kali được tìm thấy trong quả hồng. Chính vì vậy, nó có thể hoạt động như một loại thuốc giãn mạch làm giảm huyết áp, tăng lưu lượng máu đi khắp cơ thể, rất tốt cho hệ tim mạch và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến tim mạch. Lưu thông máu Hàm lượng đồng được tìm thấy trong quả hồng có tác dụng rất tốt trong việc hình thành các tế bào hồng cầu. Khi cơ thể thiếu hụt hoạt chất đồng, có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe như có thể không thể hấp thụ được các chất dinh dưỡng cần thiết, đau nhức xương khớp, loãng xương. Ngoài ra, các tế bào hồng cầu rất cần thiết cho việc lưu thông cải thiện chức năng nhận thức, trao đổi chất trong cơ, tăng cường năng lượng, làm lành vết thương và tăng trưởng tế bào. Đẩy lùi lão hóa Quả hồng giàu vitamin A, beta-carotene, lutein, lycopene và cryptoxanthins. Những chất dinh dưỡng này có chức năng như chất oxy hóa trong cơ thể, giúp giảm stress, ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa sớm như nếp nhăn trên da, đốm đen do tuổi cao, bệnh Alzheimer (mất trí nhớ), mệt mỏi, thị lực, suy nhược và một số biểu hiện sức khỏe khác. Tăng chuyển hóa Vitamin B trong trái hồng rất có ích cho cơ thể, cụ thể trong trái hồng có chứa một số vitamin như piridoksamin, axit folic (vitamin B9) và thiamin – đây là một phần quan trọng của một loạt các quá trình enzym và các chức năng trao đổi chất của toàn bộ cơ thể. Chính vì vậy, bổ sung hồng giúp cơ thể tăng cường vitamin B cho cơ thể giữ cho quá trình trao đổi chất hoạt động có hiệu quả. Phòng tránh ung thư Trong quả hồng chứa nhiều chất oxy hóa, Betulinic acid giúp tăng cường khả năng phòng chống ung thư và nguy cơ phát triển các khối u, chống lại các gốc tự do của cơ thể để phòng ngừa một số bệnh. Bên cạnh đó, hàm lượng vitamin A, C và các hợp chất phenolic như catechin và gallocatechins như catechin và gallocatechins cũng giúp phòng ngừa ung thư rất hiệu quả. Ăn nhiều hồng có bị táo bón hay không? Cẩn thận khi ăn hồng giòn Như đã chia sẻ ở trên, hồng có 2 loại: Hồng chín mềm và hồng giòn. Theo phân tích, quả hồng chứa nhiều chất bổ dưỡng, rất tốt cho cơ thể. Tuy nhiên, hồng giòn chứa tanin, đây là một chất dễ kết tủa khi gặp môi trường acid trong dạ dày. Khi bạn ăn quá nhiều, chúng dễ gây hiện tượng táo bón vì thức ăn có thể bị vón lại trong bao tử. Những người có bệnh lý về tiêu hóa không nên ăn quá nhiều hồng giòn. Khi ăn hồng giòn nếu không muốn bị táo bón thì nên ăn lượng vừa phải bởi tùy theo cơ địa mỗi người. Người bình thường chỉ nên ăn 1-2 quả hồng giòn/ ngày và kết hợp với ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi và uống nước, thể dục thể thao đều đặn để phòng tránh táo bón. Người già và trẻ em nên hạn chế ăn hồng giòn, nên ăn hồng chín mềm để dễ tiêu hóa và phòng ngừa táo bón. Như vậy, trái hồng có nhiều chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể. Tuy nhiên nên ăn hồng chín thay cho hồng giòn, nhất là những người có vấn đề về đường tiêu hóa, bởi ăn hồng giòn dễ gây hiện tượng táo bón. ☛ Tìm hiểu thêm: Hỏi đáp chuyên gia: Táo bón hơn 2 tuần chưa khỏi nên làm gì? Những ai không nên ăn hồng? Người bị tiểu đường Do hàm lượng đường (surcose, fructose, glucose) trong trái hồng khá cao, nên những người bị tiểu đường nên hạn chế ăn hồng để phòng tránh tăng lượng đường trong máu. Người gặp vấn đề về đường tiêu hóa Những người hay bị táo bón, tiêu chảy, đầy bụng hoặc mắc bệnh đường ruột, mới phẫu thuật dạ dày thì không nên ăn loại trái cây này. Trong trái hồng có hoạt chất tannin (tannic acid) khi kết hợp với Calcium, Zinc, Magnesium và vài khoáng chất khác, nó sẽ trở thành một hợp chất compound khiến cơ thể không thể tiêu hóa được. Các chất này không thể tan mà lắng đọng thành các hạt nhỏ li ti để theo phân ra ngoài. Khi bạn ăn nhiều hồng sẽ tăng thành phần lắng đọng và hình thành hạt to khó thoát ra ngoài, kết thành tảng to làm tắc nghẽn tiêu hoá. Các trường hợp khác Người thiếu máu. Phụ nữ sau sinh. Người cảm lạnh, cơ thể suy nhược. Những lưu ý bạn cần biết khi ăn hồng Khi ăn hồng nên gọt vỏ Không nên ăn lúc đói Không nên ăn hồng khi đói bởi quả hồng chứa nhiều tanin và pectin. Nếu bạn ăn lúc đói hoạt chất này sẽ kết tụ cùng acid dạ dày, chúng không được xuống ruột non và lưu lại trong dạ dày và hình thành sỏi. Nếu sỏi này không được thải ra ngoài sẽ gây tắc nghẽn đường tiêu hóa, đau quặn bụng trên, nôn mửa, thậm chí nôn ra máu… Không nên ăn vỏ hồng Hầu hết lượng tanin đều tập trung ở vỏ quả hồng. Mặc dù khi ăn, bạn đã khử vị chát nhưng không thể loại bỏ hết toàn bộ tanin trong đó. Chính vì vậy, bạn không nên ăn vỏ hồng. Nếu ăn cả vỏ dễ hình thành sỏi trong dạ dày. Không ăn hồng cùng lúc cua, thịt ngỗng Theo Đông y, quả hồng và cua đều là thực phẩm có tính hàn, chính vì thế bạn không nên ăn cùng nhau. Theo y học hiện đại, hải sản, ngỗng giàu protein ăn cùng hồn chưa tanin dễ gây kết tủa và hình thành sỏi trong dạ dày, trường hợp nặng có thể tử vong. Không ăn hồng khi uống rượu Trái hồng có tính hàn, còn rượu vị cay hơi đắng, tính nóng có độc. Rượu khi vào dạ dày sẽ kích thích bài tiết đường ruột, tanin trong quả hồng đi vào dạ dày sẽ tạo thành một chất sền sệt, dính nhầy, dễ kết hợp với cellulose tạo thành cục máu đông, vừa khó tiêu hóa vừa không thải ra ngoài, lâu dần sẽ gây tắc ruột. ☛ Xem thêm: Cách chữa đầy bụng, khó tiêu, táo bón hiệu quả Nếu bạn đang khổ sở vì phải chịu triệu chứng táo bón do viêm đại tràng hoặc hội chứng ruột kích thích, bạn có thể sử dụng sản phẩm hỗ trợ Tràng Phục Linh PLUS để hỗ trợ cải thiện triệu chứng táo bón hiệu quả. Tràng Phục Linh PLUS (nhãn đỏ): Có thành phần từ các thảo dược tự nhiên an toàn và ít gây tác dụng phụ bao gồm: Hoàng bá, bạch thược, bạch truật, bạch phục linh kết hợp với ImmuneGamma mà còn chứa 5-HTP (hoạt chất hóa học nội sinh) hỗ trợ giảm các kích thích gây co thắt đại tràng. Không những thế, Tràng Phục Linh PLUS còn được nghiên cứu và chứng minh tác dụng bởi Đại học Y Hà Nội, đồng thời là sản phẩm hiếm hoi của Việt Nam được Trường Y Keck, ĐH Nam California và PUBMED – trang thông tin Y khoa uy tín nhất thế giới của Hoa Kỳ – công nhận về tác dụng tái tạo, phục hồi niêm mạc và giảm co thắt đại tràng (Tìm hiểu bản nghiên cứu đầy đủ được đăng tải vào tháng 4 năm 2017 tại: www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/28406734) Tràng Phục Linh PLUS dành cho các đối tượng: Người có các biểu hiện như: đau bụng, có lúc quặn thắt nổi cục cứng ở bụng, sôi bụng, chướng bụng, đi ngoài nhiều lần, lúc táo bón, lúc tiêu chảy; phân thường đầu rắn đuôi nát hoặc nhỏ dẹt, lúc nào cũng có cảm giác mót rặn, muốn đi ngoài ngay, đi xong lại muốn đi tiếp Người mắc các bệnh Hội chứng ruột kích thích, Đại tràng co thắt, Viêm đại tràng cấp và mãn tính Người mắc bệnh Đại tràng lâu năm, triệu chứng tái đi tái lại nhiều lần Người đã sử dụng nhiều loại thuốc Đông, Tây y mà không cải thiện Để tìm nhà thuốc bán Tràng Phục Linh PLUS (nhãn đỏ) xem TẠI ĐÂY Trên đây là những thông tin về ăn nhiều quả hồng có bị táo bón không? Nếu bạn còn băn khoăn về chứng táo bón, hãy gọi đến tổng đài miễn cước 18001506 để được tư vấn nhé. Xem tham khảo: -https://suckhoedoisong.vn/loi-ich-suc-khoe-cua-qua-hong-gion-n131112.html Chia sẻ12